1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viscountcy

viscountcy

/"vaikauntsi/ (viscountship) /"vaikauntʃip/
Danh từ
  • tước tử

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận