Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viscosity
viscosity
/vi"siditi/ (viscosity) /vis"kɔsiti/ (viscousness) /"viskəsnis/
Danh từ
tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
tính dẻo, tính dính
Kinh tế
độ nhớt
Kỹ thuật
độ bám chắc
độ dai
độ nhớt
độ sệt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận