1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viscosimeter

viscosimeter

/vis"kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ"simitə/
Danh từ
Kinh tế
  • cái đo độ nhớt
  • nhớt kế
Kỹ thuật
  • nhớt kế
  • máy đo độ nhớt
Xây dựng
  • cái đo độ nhớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận