Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viscometer
viscometer
/vis"kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ"simitə/
Danh từ
vật lý
kỹ thuật
máy đo độ nhớt
Kỹ thuật
nhớt kế
máy đo độ nhớt
Cơ khí - Công trình
cái đo độ nhớt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận