1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viscerate

viscerate

/"visəreit/
Động từ
  • mổ bụng moi ruột
Kinh tế
  • mổ bụng moi ruột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận