1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virtuously

virtuously

Phó từ
  • có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
  • tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận