1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virtuous

virtuous

/"və:tjuəs/
Tính từ
  • có đức, có đạo đức
  • tiết hạnh, đoan chính

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận