1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viridescent

viridescent

/,viri"desnt/
Tính từ
  • xanh lục nhạt
  • trở nên xanh lục, xanh ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận