1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virginhood

virginhood

/"və:dʤinhud/ (virginity) /və:"dʤiniti/
Danh từ
  • sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
  • tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận