Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ virago
virago
/vi"rɑ:gou/
Danh từ
từ cổ
người phụ nữ hay gây gổ; người phụ nữ lăng loàn
từ cổ
phụ nữ (có) tướng nam
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận