1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viragimity

viragimity

Y học
  • tình trạng nữ (có) tướng nam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận