1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ violet

violet

/"vaiəlit/
Tính từ
  • tím
Danh từ
Y học
  • màu tím
  • thuốc nhuộm màu tím
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận