Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ violator
violator
/"vaiəleitə/
Danh từ
người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái
người hãm hiếp
người phá rối
tôn giáo
người xúc phạm
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận