1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ violative

violative

Tính từ
  • xem violate
  • vi phạm, thực hiện thì phá vỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận