1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viny

viny

/"vaini/
Tính từ
  • cây nho
  • trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)
Kinh tế
  • cây nho
Kỹ thuật
  • nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận