Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vintnery
vintnery
/"vintnəri/
Danh từ
nghề buôn rượu vang
Thảo luận
Thảo luận