Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viniculture
viniculture
/"vinikʌltʃə/ (viticulture) /"vitikʌltʃə/
Danh từ
sự trồng nho; nghề trồng nho
Kinh tế
nghề trồng nho
sự trồng nho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận