1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viniculture

viniculture

/"vinikʌltʃə/ (viticulture) /"vitikʌltʃə/
Danh từ
  • sự trồng nho; nghề trồng nho
Kinh tế
  • nghề trồng nho
  • sự trồng nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận