1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vingtetun

vingtetun

Danh từ
  • (ving-et-tun) (tiếng Pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận