Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vingtetun
vingtetun
Danh từ
(ving-et-tun) (tiếng Pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài
Thảo luận
Thảo luận