1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vinegarish

vinegarish

/"vinigəriʃ/ (vinegary) /"vinigəri/
Tính từ
  • chua
  • chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận