1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vindicatory

vindicatory

/"vindikətəri/
Tính từ
  • để chứng minh, để bào chữa
  • pháp lý để trừng trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận