1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vindication

vindication

/,vindi"keiʃn/
Danh từ
  • sự chứng minh, sự bào chữa
  • sự chứng minh tính chất chính đáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận