Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vinaigrette
vinaigrette
/,vinei"gret/
Danh từ
nước xốt dầu giấm (cũng vinaigrette sauce)
lọt hít giấm thơm
Thảo luận
Thảo luận