Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ villain
villain
/"vilən/
Danh từ
côn đồ; kẻ hung ác
đùa cợt
thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
từ cổ
người quê mùa thô kệch
sử học
(như) villein
Kinh tế
nông nô
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Từ cổ
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận