1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vilification

vilification

/,vilifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận