1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vigorously

vigorously

Phó từ
  • sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
  • hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )
  • mạnh khoẻ, cường tráng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận