1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vignettist

vignettist

Danh từ
  • tác giả chân dung văn học
  • tác giả ttruyện ngắn
  • hoạ sĩ vẽ vinhet

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận