Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vignette
vignette
/vi"njet/
Danh từ
hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in)
tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm)
bức ảnh nửa người có nền mờ
tác phẩm văn học ngắn
kiến trúc
hình trang trí cành lá nho
Động từ
làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận