1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vigilante

vigilante

/,vidʤi"lænti/
Danh từ
  • Anh - Mỹ uỷ viên uỷ ban trật tự (xem vigilance_committee)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận