Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vigilant
vigilant
/"vidʤilənt/
Tính từ
cảnh giác, thận trọng, cẩn mật
Thảo luận
Thảo luận