Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vigesimal
vigesimal
Tính từ
gồm 20 (phần, đơn vị)
thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm)
Thảo luận
Thảo luận