1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vigesimal

vigesimal

Tính từ
  • gồm 20 (phần, đơn vị)
  • thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận