1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viewing window

viewing window

Kỹ thuật
  • cửa quan sát
  • lỗ ngắm
  • lỗ thăn
Toán - Tin
  • cửa sổ nhìn thấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận