1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viewer

viewer

/"vju:ə/
Danh từ
  • người xem
  • người khám xét, người thẩm tra
  • người xem truyền hình
Kỹ thuật
  • kính xem phim
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận