1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ video amplifier

video amplifier

Kỹ thuật
  • bộ khuếch đại video
  • bộ tăng cường ảnh
  • đèn khuếch đại viđiô
Toán - Tin
  • bộ khuếch đại hình ảnh
Điện
  • mạch khuếch đại video
Xây dựng
  • máy khuếch đại hình ảnh
Điện lạnh
  • máy khuếch đại video
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận