1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ victimize

victimize

/"viktimaiz/ (victimise) /"viktimaiz/
Động từ
  • dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh
  • đối xử tàn nhẫn
  • lừa, bịp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận