Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ victimization
victimization
/,viktimai"zeiʃn/
Danh từ
sự dùng làm vật hy sinh
sự đối xử tàn nhẫn
sự lừa bịp
Kinh tế
sự trù dập
sự trù dập của người chủ đối với người làm công
việc trù dập
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận