Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ victimisation
victimisation
Danh từ
sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc
sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh
sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn
sự cô lập
sự lừa bịp
Thảo luận
Thảo luận