1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viciously

viciously

Phó từ
  • xấu xa, hằn học
  • sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
  • hoang dã và nguy hiểm thú vật
  • dữ dội, khắc nghiệt
  • xấu, đầy ác ý
  • giữ ngựa
  • sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận