Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vicinage
vicinage
/"visi"və:sə/
Danh từ
sự ở gần
tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
hàng xóm, láng giềng
vùng lân cận
Thảo luận
Thảo luận