1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vicinage

vicinage

/"visi"və:sə/
Danh từ
  • sự ở gần
  • tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
  • hàng xóm, láng giềng
  • vùng lân cận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận