1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viceroyalty

viceroyalty

/"vais"rɔiəlti/
Danh từ
  • chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận