1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viceroy

viceroy

/"vaisrɔi/
Danh từ
  • phó vương; kinh lược; tổng trấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận