1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vicennial

vicennial

/"vai"seniəl/
Tính từ
  • lâu hai mươi năm
  • hai mươi năm một lần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận