1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vice-chairman

vice-chairman

/"vais"tʃeəmən/
Danh từ
  • phó chủ tịch
Kinh tế
  • phó chủ tịch
  • phó hội trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận