Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vicarage
vicarage
/"vikəridʤ/
Danh từ
hoa lợi của cha sở
toà cha sở (nơi cha sở ở)
Xây dựng
nhà của cha xứ (giáo hội Anh)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận