1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vicarage

vicarage

/"vikəridʤ/
Danh từ
  • hoa lợi của cha sở
  • toà cha sở (nơi cha sở ở)
Xây dựng
  • nhà của cha xứ (giáo hội Anh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận