Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vibroscope
vibroscope
/"vaibrəskoup/
Danh từ
vật lý
máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động
Cơ khí - Công trình
cái nghiệm rung
Chủ đề liên quan
Vật lý
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận