1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibroscope

vibroscope

/"vaibrəskoup/
Danh từ
  • vật lý máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động
Cơ khí - Công trình
  • cái nghiệm rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận