1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibrissa

vibrissa

Danh từ
  • lông gốc mỏ chim
  • ria, râu mép (thú)
  • lông mũi
Y học
  • lông cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận