1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibrator

vibrator

/vai"breitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ rung
  • bộ tạo rung
  • cái dao động
  • đầm rung
  • máy đầm (rung)
  • máy đầm rung
  • máy rung
  • sàng rung
  • thiết bị đầm rung
Xây dựng
  • bộ chấn động
  • đầm rung (máy đầm rung)
  • dụng cụ rung
  • lá rung
  • máy dầm rung
  • thiết bị rung
Điện lạnh
  • cần rung
  • màng rung
Y học
  • máy rung động
  • máy xoa hóp
Điện
  • máy tạo rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận