Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vibrative
vibrative
Tính từ
rung động
Y học
làm rung, có thể rung
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận