Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vibrational frequency
vibrational frequency
Hóa học - Vật liệu
tần số dao động
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận