1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibrational

vibrational

/vai"breiʃənl/
Tính từ
  • rung động
  • lúc lắc, chấn động
Kỹ thuật
  • dao động
  • rung
  • rung động
Toán - Tin
  • có chấn động
  • có dao động
  • có rung động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận