1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vibration damper

vibration damper

Kỹ thuật
  • bộ chống rung
  • bộ giảm chấn
  • bộ giảm dao động xoắn
  • thiết bị chống rung
  • thiết bị giảm rung
Xây dựng
  • bộ giảm rung
  • bộ tắt rung
  • bộ trống rung
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận giảm rung (trục khuỷu)
Điện
  • tạ chống rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận